Bảng báo giá Sika chống thấm là gì?
Bảng báo giá Sika là bảng giá cung cấp cho khách hàng để hiển thị các mặt hàng Sika mà hãng đang cung cấp. Bảng báo giá Sika thường bao gồm thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm mô tả, đặc điểm kỹ thuật, và giá cả từng loại cụ thể. Đối với các sản phẩm công nghiệp hoặc xây dựng như Sika chống thấm, bảng báo giá có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm cụ thể, dung lượng đóng gói, tính năng kỹ thuật, và giá cả tương ứng.
Mục đích của bảng báo giá Sika là cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch cho khách hàng về các sản phẩm hoặc dịch vụ Sika cũng như giá cả tương ứng. Bằng bảng báo giá này, khách hàng có thể so sánh và đánh giá các lựa chọn để đưa ra quyết định mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
Mời bạn đọc thêm:
Hướng dẫn thi công chống thấm các sản phẩm Sika mới nhất 2024

Bảng báo giá Sika chống thấm phụ thuộc vào yếu tố sau đây:
Nguyên liệu đầu vào
Bảng báo giá của chống thấm Sika có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Ví dụ khối lượng đóng gói, thị trường, và cả tùy thuộc vào từng địa phương do ảnh hưởng chi phí vận chuyển. Tuy nhiên, Sika thường được biết đến là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chống thấm và xây dựng. Do đó các sản phẩm Sika có chất lượng cao, hiệu quả và giá cả cũng tương xứng.
- Chi phí Hóa chất: Sika sử dụng các hóa chất đặc biệt để tạo ra các sản phẩm chống thấm, bao gồm nhựa, polymer, chất kết dính, chất phụ gia, vv.
- Chi phí vật liệu cơ bản: Các thành phần cơ bản như nước, cát, xi măng, đất sét và các vật liệu khác cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.
- Chi phí phụ gia và chất tạo màu: Đôi khi các phụ gia như chất ổn định, chất tạo màu hoặc hương liệu được thêm vào để cải thiện tính chất hoặc khả năng sử dụng của sản phẩm.
- Chi phí bao bì và vận chuyển: Bao bì và vật liệu đóng gói khác cũng là một phần quan trọng của nguyên liệu đầu vào để bảo vệ và vận chuyển sản phẩm.
- Chi phí năng lượng: Năng lượng cần thiết cho các quy trình sản xuất cũng là một yếu tố quan trọng, bao gồm điện, nhiên liệu hoặc các nguồn năng lượng khác.
Những nguyên liệu này được kết hợp thông qua các quy trình sản xuất cụ thể để tạo ra các sản phẩm Sika chống thấm cuối cùng.

Chi phí sản xuất
- Chi phí sản xuất bao gồm rất nhiều yếu tố cấu thành. Ví dụ như nhân công, máy móc, phụ gia đầu vào.Những yếu tố này có thể biến động liên tục, do vậy hãng Sika có thể thay đổi cập nhật liên tục để đưa ra một bảng báo giá phù hợp với tình hình hiện tại nhất.
- Ngoài ra các yếu tố chi phí sản xuất có thể bao gồm quy trình sản xuất, chi phí vận chuyển, chi phí nghiên cứu và phát triển, chi phí tiếp thị và quảng cáo, cũng như các chi phí hoạt động kinh doanh khác.
Cước vận chuyển
- Cước vận chuyển phụ gia Sika từ nước ngoài về Việt Nam phụ thuộc gần như 100% vào cước đường biển. Vì vậy nó có thể biến động theo thời giá và tình hình chính trị cụ thể. Ví dụ như thời kỳ Covit,cước vận chuyển có thể tăng cao chóng mặt, do đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến giá cả của các mặt hàng trong đó có Sika
- Quãng đường vận chuyển Sika đến các tỉnh thành khác nhau dài hay ngắn cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm Sika. Do đó bạn ở địa phương nào thì xin cung cấp cho chúng tôi thông tin, chúng tôi sẽ tính toán cước vận chuyển cụ thể để có giá Sika tại chân công trình cụ thể cho các bạn.
Tóm lại, mặc dù sản phẩm Sika chống thấm có thể có giá cao hơn so với các thương hiệu khác, nhưng tính chất chống thấm và độ bền của chúng thường được đánh giá cao hơn. Điều này có thể giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai sau này
Bảng báo giá Sika chống thấm có chiết khấu là bao nhiêu
Vâng, Sika đưa ra bảng báo giá không giống như báo giá các mặt hàng sơn tường, sơn nước của các hãng sơn phổ biến hiện nay. Bảng báo giá Sika là bảng giá niêm yết chúng tôi bán cho quý khách hàng mua lẻ, ngoài ra không có chiết khấu như các hãng sơn nước. Thế nhưng so về mặt bằng chung thì giá Sika chống thấm dành cho người tiêu dùng được niêm yết từ nhà sản xuất cũng tương đối phù hợp.
Vậy bảng báo giá Sika chống thấm có chiết khấu không? Vâng đại lý Sika PCS khẳng định là Sika không đưa ra bảng giá chiết khấu, mà họ chỉ đưa ra bảng giá bán lẻ khuyến nghị dành cho người tiêu dùng mà thôi.
Còn sau đây chính tôi xin gửi tới quý khách bảng báo giá Sika mới nhất từ nhà sản xuất Sika năm 2024 như sau:
Sau đây tôi xin gửi đến các bạn bảng báo giá các sản phẩm Sika chống thấm phổ biến trên thị trường hiện nay
Báo giá các sản phẩm vữa và dung dịch kết nối Sika
TT | Tên hàng | ĐVT | SL | Đóng gói | Giá tham khảo | Ghi chú |
1 | Sika Grout 214-11 | Bao | 1 | 25 kg/bao | 350,000 | |
2 | Sika Grout 212-11 | Bao | 1 | 25 kg/bao | 350,000 | |
3 | Sika Grout 214-11 HS | Bao | 1 | 25 kg/bao | 650,000 | order |
4 | Sika Grout 214-11 HS | Bao | 1 | 25 kg/bao | 650,000 | order |
5 | Sika Grout GP | Bao | 1 | 25 kg/bao | 300,000 | |
6 | Sika Grout GP | Bao | 1 | 25 kg/bao | 300,000 | order |
7 | Sika Grout 318 | Bao | 1 | 25 kg/bao | ||
8 | Sika latex TH can 5 | Can | 1 | 5lit/can | 350,000 | |
9 | Sika latex TH can 5 | Can | 1 | 5lit/can | 350,000 | |
10 | Sika latex TH can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 1,450,000 | |
11 | Sika latex TH can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 1,450,000 | |
12 | Sika latex can 5 | Can | 1 | 5lit/can | 500,000 | |
14 | Sika latex can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 2,150,000 | |
16 | Sika lite/5 | can | 1 | 5lit/can | 250,000 | |
17 | Sika lite/25 | can | 1 | 25lit/can | 1,050,000 | |
18 | Sikaproof Membrane thùng 6kg | Thùng | 1 | 6kg/thùng | 420,000 | |
20 | Sikaproof Membrane thùng 18 kg | Thùng | 1 | 18kg/thùng | 1,200,000 | |
22 | Sikatopseal 107 | Bộ | 1 | 25kg/bộ | 900,000 | |
23 | Sikatopseal 109 | Bộ | 1 | 15kg/bộ | 970,000 | |
24 | Sikatopseal 108 | Bộ | 1 | 18kg/bộ | 950,000 | |
Màng chống thấm gốc PU và Chống thấm tường ngoài chịu UV |
25 | Sika Raintite | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 2,000,000 | |
26 | Sika Raintite | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 2,000,000 | |
27 | Sika Raintite | Thùng | 1 | 4kg/thùng | 500,000 | |
28 | Sika Raintite | Thùng | 1 | 4kg/thùng | 500,000 | |
29 | Sikagard 905W | can | 1 | 5lit/can | 550,000 | |
30 | SIKADUR-20 Crack Seal AB | Thùng | 1 | 12 cái/thùng | 1,800,000 | |
31 | SIKA waterproofing Liquid 5L | Can | 1 | 5lit/can | 200,000 | |
32 | Sika 1F 18kg | Thùng | 1 | 18kg/thùng | 1,188,000 | |
33 | Sika 1F 6kg | Thùng | 1 | 6kg/thùng | 435,600 | |
34 | Sikacoat Plus Grey/white 20kg | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 2,134,000 | |
35 | Sikacoat Plus Grey/white Box 4*4kg | Box | 1 | 4kg*4 thùng | 1,848,000 | |
36 | Sika ® lastic 632R | Thùng | 1 | 21kg/thùng | 4,000,000 | |
37 | Sika ® lastic 611R-AP | Thùng | 1 | 18kg/thùng | 3,400,000 | |
38 | Sika lastic 680AP | Thùng | 1 | 28kg/thùng | 3,700,000 | |
39 | Sika Lastic U primer | Lon | 1 | 14kg/thùng | 2,700,000 | |
40 | Sikalastic 110 | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 2,250,000 | |
41 | Sikalastic 590 | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 2,750,000 |
2. Bảng báo giá các sản phẩm băng cản nước Sika
Dưới đây là bảng báo giá các sản phẩm băng cản nước Sika các loại kích thước khác nhau:
1 | Sikawaterbar V15 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 3,000,000 | |
2 | Sikawaterbar V20 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 3,350,000 | |
3 | Sikawaterbar V20ECO | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 2,200,000 | |
4 | Sikawaterbar V25ECO | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 2,900,000 | |
5 | Sikawaterbar V25 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 4,250,000 | |
6 | Sikawaterbar V32 | Cuộn | 1 | 15m/cuộn | 4,000,000 | |
7 | Sikawaterbar O15 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 3,850,000 | |
8 | Sikawaterbar O20 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 4,950,000 | |
9 | Sikawaterbar O25 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 5,700,000 | |
10 | Sikawaterbar O32 | Cuộn | 1 | 15m/cuộn | 4,875,000 | |
11 | Sika O20D-Wall | Mét | 1 | 20m/cuộn | Order 20 ngày | |
12 | Sika O25D – Wall | Mét | 1 | 20m/cuộn | Order 20 ngày | |
13 | Sikawaterbar AR25 (một mặt gân – đáy hầm) | Cuộn | 1 | 15m/cuộn | Order 20 ngày |
3. Bảng báo giá các sản phẩm Keo trám khe Sika gốc PU
1 | Sikaflex Contruction | Tuýp | 1 | 600ml/tuýp | 220,000 | |
2 | Sikaflex Contruction | Tuýp | 1 | 600ml/tuýp | 220,000 | |
3 | Sika Flex Pro 3 WF | Tuýp | 1 | 600ml/tuýp | 260,000 | |
4 | SIKASIL 109 Plus clear/white/Black | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 726,000 | |
5 | SIKASIL 119 MP white/Black | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 686,400 | |
6 | SIKASIL 119 MP clear/Grey/ Alu Grey | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 712,800 | |
7 | SIKASIL 129 Kitchen & Bathroom white | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 924,000 | |
8 | SIKASIL 129 Kitchen & Bathroom clear | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 924,000 | |
9 | Sikaflex 134 Bond & seal white/Grey | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 1,122,000 | |
10 | Sikaflex 124 Instand Nails | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 633,600 |
4. Bảng báo giá các sản phẩm Sika tăng cứng nền và sơn sàn Epoxy
1 | Sika Floorcurehard 24 | Can | 1 | 25 lít/can | 1,600,000 | |
2 | Sikafloor chapdur xanh | Bao | 1 | 25kg/bao | 450,000 | |
3 | Sikafloor chapdur xanh | Bao | 1 | 25kg/bao | 450,000 | |
4 | Sikafloor chapdur xám | Bao | 1 | 25kg/bao | 200,000 | |
5 | Sikafloor chapdur xám | Bao | 1 | 25kg/bao | 200,000 | |
6 | Sikafloor 161 | Bộ | 1 | 10kg/bộ | 2,550,000 | |
7 | Sikafloor 263-264 (màu cơ bản ) | Bộ | 1 | 10kg/bộ | 2,200,000 | |
8 | Sikafloor 263-264 (màu 1023 ) | Bộ | 1 | 10kg/bộ | 2,350,000 | |
9 | Sikafloor 2530W | Bộ | 1 | 10kg/bộ | 2,400,000 |
5. Bảng báo giá các loại vữa sửa chữa – keo gắn thép – keo bơm vết nứt chống thấm Sika
1 | Sikadur 42VN | Bộ | 1 | 12kg/bộ | 850,000 | order |
2 | Sikadur 42MP | Bộ | 1 | 12kg/bộ | 950,000 | order |
3 | Sikafloor 81 Epocem | Bộ | 1 | 23kg/bộ | 1,300,000 | order |
4 | Epocem repair Module | Bộ | 1 | 4kg/bộ | 1,000,000 | order |
5 | Sikagard 75 Epocem | Bộ | 1 | 24kg/bộ | 1,350,000 | order |
6 | Sika refit 2000 | Bao | 1 | 20kg/bao | 550,000 | order |
7 | Monotop R, 615HB | Bao | 1 | 25kg/bao | 1,300,000 | order |
8 | Monotop 610 | Bao | 1 | 5kg/bao | 320,000 | order |
9 | Monotop 618 | Bao | 1 | 25kg/bao | 900,000 | order |
10 | Sikadur 731 | Kg | 1 | 01kg/bộ | 300,000 | |
11 | Sikadur 732 | Kg | 1 | 01kg/bộ | 365,000 | |
12 | Sikadur 752 | Kg | 1 | 01kg/bộ | 400,000 | |
13 | Sika crack seal | Bộ | 1 | 160ml/bộ | 250,000 | |
14 | Sika AnchorFix – 3001 | Bộ | 1 | 600ml/tuýp | 650,000 | |
15 | Sika Injection -101 RC (AB) | Set | 1 | 22.5kg/set | 7,400,000 | order |
16 | Sika Injection -201 CE (AB) | Set | 1 | 20.6kg/set | 6,950,000 | order |
17 | Thiết bị Blade Heater 220V-350W-VS ( Dao hàn băng cản nước) | Cái | 1 | 1,100,000 |
6. Bảng báo giá các loại Phụ gia bê tông mang thương hiệu Sika
1 | Sikacrete PP1 | bao | 1 | 20kg/bao | 400,000 | |
2 | Intraplast Z HV | bao | 1 | 18kg/bao | 1,850,000 | |
3 | Sikament 1 R4 can 5 | Can | 1 | 5lit/can | ||
4 | Sikament 1 R4 can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 750,000 | |
5 | Sikament 1 R4 phuy 200 | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 5,500,000 | |
6 | Sikament 1 R4 tank 1000 ko bao gồm tank (1,5 triệu/vỏ tank) | Tanks | 1 | 1000lit/tanks | 23,000,000 | |
7 | Sikament R7 can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 600,000 | |
8 | Sikament NN can 5 | Can | 1 | 5lit/can | ||
9 | Sikament NN can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 1,000,000 | |
10 | Sikament NN Phuy 200 | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 7,000,000 | |
11 | Plastiment 96 can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 420,000 | |
12 | Plastiment 96 Phi 200 | Phi | 1 | 200lit/phi | 3,150,000 | |
13 | Plastiment 96 Tank 1000l ( ko bao gồm tanks ) | Tank | 1 | 1000lit | 12,947,000 | |
14 | Plastiment 88 Tank 1000l ( ko bao gồm tanks ) | Tank | 1 | 1000lit | 12,500,000 | |
15 | Plas 394 Tank 1000l ( ko bao gồm tanks ) | Tank | 1 | 1000lit | 19,000,000 | |
16 | Sikament 2000AT -N | Can | 1 | 5lit/can | ||
17 | Sikament 2000AT-N | Can | 1 | 25lit/can | 750,000 | |
18 | Sikament 2000AT N phi | Phi | 1 | 200lit/phi | 5,000,000 | |
19 | Viscocrete 3000-20M can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 1,150,000 | |
20 | Viscocrete 3000-20M phuy 200 | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 7,800,000 | |
21 | Sika Plastocrete N can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 750,000 | |
22 | Sika Plastocrete N Phuy 200 | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 5,000,000 | |
23 | Sigunit D54AF | Bao | 1 | 20kg/bao | 750,000 | order |
24 | Sigunit L1453 AF | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 5,500,000 | order |
25 | Sigunit L1453 AF | Tank | 1 | 1000lit/tanks | 24,750,000 | order |
26 | Sikament 294 | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 4,550,000 | order |
7. Bảng báo giá các loại phụ gia Sika phụ trợ cho bê tông
1 | Separol/5 | Can | 1 | 5lit/can | 265,000 | |
2 | Separol/25 | Can | 1 | 25lit/can | 1,450,000 | |
3 | Separol/200 | Phuy | 1 | 200lit/phi | ||
4 | Antisol E/200 | Phuy | 1 | 200lit/phi | 6,000,000 | |
5 | Antisol E/25 | Can | 1 | 25lit/can | 925,000 | |
6 | Antisol E/5 | Can | 1 | 5lit/can | 200,000 | |
7 | Antisol S/200 | Phuy | 1 | 200lit/phi | 4,900,000 | |
8 | Antisol S/25 | Can | 1 | 25lit/can | 800,000 | |
9 | Rugasol C/25 | Can | 1 | 25lit/can | 950,000 | |
10 | Rugasol F/15 | Can | 1 | 15kg/can | 700,000 | |
11 | Sika Formoil C – 25L | Can | 1 | 25lit/can | 3,300,000 | order |
12 | Sika Formoil C – 5L | Can | 1 | 5lit/can | 700,000 | order |
13 | Dung môi làm sạch dụng cụ Thinner C | Can | 1 | 4lit/can | 450,000 | order |
Tổng kho phân phối Sika chống thấm ở đâu giá hợp lý nhất?
Quý khách có nhu cầu tư vấn về báo giá Sika, hoặc cần báo giá của bất kỳ hãng nào liên quan đến chống thấm, Sơn nước, ….. có thể liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ đã công bố trên Website.
Sika chống thấm PCS Quốc Tế xin cam kết: Các sản phẩm Sika chống thấm mà Quý khách mua tại các cửa hàng trên toàn quốc của chúng tôi sẽ 100% là hàng nhà máy Sika Hữu Hạn Việt Nam . Hiện nay Sika chống thấm PCS Quốc Tế đã có mặt tại Thành phố Hồ Chí Minh, quý khách mua hàng vui lòng gọi theo số hotline trên Website của chúng tôi nhé